Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hứa
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Nhận sẽ làm gì tuy có khó khăn: Khi ra đi, anh ấy hứa là sẽ làm tròn nhiệm vụ.
Related search result for
"hứa"
Words pronounced/spelled similarly to
"hứa"
:
ha
ha ha
hà
hả
há
hạ
Hạ
Hạ
hể hả
hia
more...
Words contain
"hứa"
:
chan chứa
chất chứa
chứa
chứa đựng
chứa chan
Chứa Chan
gá chứa
hứa
Hứa Chữ
Hứa Do
more...
Comments and discussion on the word
"hứa"