Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chan chứa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. Đầy; lai láng: Chan chứa những tính cách điển hình của xã hội (ĐgThMai).
Related search result for "chan chứa"
Comments and discussion on the word "chan chứa"