Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
100
101
102
103
104
105
106
Next >
Last
ngan ngán
ngang
ngang bướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngược
ngang nhiên
ngang phè
ngang tai
ngang tàng
ngang tàng
ngang trái
ngao
ngao du
ngao ngán
ngau ngáu
ngay
ngay đơ
ngay cả
ngay lành
ngay lập tức
ngay lưng
ngay mặt
ngay ngáy
ngay ngắn
ngay râu
ngay tức khắc
ngay thảo
ngay thật
ngay thẳng
ngay xương
ngà
ngà ngà
ngà voi
ngài
ngài ngại
ngàm
ngàn
ngành
ngành ngọn
ngành nghề
ngào
ngào ngạt
ngày
ngày càng
ngày công
ngày dưng
ngày giờ
ngày giỗ
ngày hoàng đạo
ngày kìa
ngày kia
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày mặt trời
ngày n
ngày nay
ngày ngày
ngày rày
ngày rằm
ngày sau
ngày sinh
ngày tết
ngày tốt
ngày tháng
Ngày tháng trong bầu
ngày thường
ngày trước
ngày vũ trụ
ngày xanh
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày xưa
First
< Previous
100
101
102
103
104
105
106
Next >
Last