Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngày rày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời kỳ cùng tháng cùng ngày với dạo này, nhưng thuộc một năm khác, trước hoặc sau: Ngày rày năm ngoái tôi đang ốm; Chắc chắn mình sẽ ở Trung Quốc ngày rày sang năm.
Comments and discussion on the word "ngày rày"