Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
99
100
101
102
103
104
105
Next >
Last
Nội Hoàng
nội khóa
nội khoa
Nội kinh
nội loạn
nội nhân
nội nhật
nội qui
nội san
nội tâm
nội tại
nội tạng
nội thành
Nội Thôn
nội thần
nội thuộc
nội thương
nội tiếp
nội tiết
nội trú
nội trợ
nội trị
nội tướng
nội vụ
nộm
nộp
năm
năm ánh sáng
năm ba
năm bảy
năm bước ra mười
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
năm học
Năm Hồ
năm kia
năm mây
năm một
năm mươi
năm năm
Năm ngựa lội sông Nam
năm ngoái
năm nhuận
năm trong
năm tuổi
năm vũ trụ
năm xuân phân
năm xưa
năn nỉ
năng
năng động tính
năng học
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
năng văn
nõ
nõ điếu
nõ nường
nõn
nõn nà
nõn nường
ne
Ne
nem
nem bì
nem chua
nem nép
neo
neo đơn
nga
Nga Hoàng, Nữ anh
nga văn
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngam ngám
ngan
First
< Previous
99
100
101
102
103
104
105
Next >
Last