Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
năm xuân phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
(thiên) d. Cg. Năm dương lịch. Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới điểm xuân phân, ngắn hơn năm vũ trụ 20 phút 27 giây do có tuế sai (X. Tuế sai, ngh. 2)
Related search result for
"năm xuân phân"
Words contain
"năm xuân phân"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
năm
Trương Tấn Bửu
Thích Ca Mâu Ni
nhuận
tân lịch
năm tuổi
kìa
Nguyễn Sinh Huy
năm năm
Ngân hàng tín dụng
more...
Comments and discussion on the word
"năm xuân phân"