Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
năm xuân phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Cg. Năm dương lịch. Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới điểm xuân phân, ngắn hơn năm vũ trụ 20 phút 27 giây do có tuế sai (X. Tuế sai, ngh. 2)
Related search result for "năm xuân phân"
Comments and discussion on the word "năm xuân phân"