Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nõn nường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ chỉ vật làm bằng gỗ, tượng trưng dương vật (nõn) và âm hộ (nường) do nhân dân ở miền Dị Nậu và Khúc Lạc (Phú Thọ) xưa làm ra để rước thần. Ba mươi sáu cái nõn nường. Thành ngữ dùng để nói mỉa những người đòi hỏi những điều quá đáng.
Related search result for "nõn nường"
Comments and discussion on the word "nõn nường"