Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nôn nóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nóng ruột: Nôn nóng muốn biết tin nhà. 2. Thiếu kiên nhẫn, muốn đạt ngay: Vì nôn nóng mà hỏng việc.
Related search result for "nôn nóng"
Comments and discussion on the word "nôn nóng"