Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nóng hổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Hãy còn nóng nguyên: Bát phở nóng hổi. 2. Hãy còn mới nguyên, vừa mới có: Tin tức nóng hổi.
Related search result for "nóng hổi"
Comments and discussion on the word "nóng hổi"