Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
102
103
104
105
106
107
108
Next >
Last
Ngũ Quế
ngũ quế
Ngũ Quý
Ngũ sài
ngũ sắc
Ngũ Sắc chi bút
ngũ tạng
Ngũ Tử Tư
ngũ thục
ngũ thường
Ngũ Thường
ngũ vị
Ngũ Viên
Ngũ viên
Ngũ Viên
ngò
ngòi
ngòi bãng
ngòi bút
ngòi lửa
ngòi viết
Ngòi viết Đỗng Hồ
ngòn ngọt
ngòng ngoèo
ngó
ngó ngoáy
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
ngói
ngói ống
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói mấu
ngóm
ngón
ngón chân
ngón chân cái
ngón chơi
ngón dao
ngón giữa
ngón tay
ngón tay út
ngón tay cái
ngón tay giữa
ngón tay trỏ
ngóng
ngóng trông
ngót
ngót dạ
ngô
Ngô
ngô đồng
Ngô Bệ
ngô công
Ngô dữ Ngô bào
Ngô Khởi
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngô nghê
Ngô Nhân Tịnh
ngôi
ngôi báu
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngôn
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngù
ngù ngờ
First
< Previous
102
103
104
105
106
107
108
Next >
Last