Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngôn luận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sự ăn nói, bàn bạc. Tự do ngôn luận. Quyền của công dân được tự do bày tỏ ý kiến.
Related search result for "ngôn luận"
Comments and discussion on the word "ngôn luận"