Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
105
106
107
108
109
110
111
Next >
Last
Ngọc Tiêu
ngọc trai
ngọc và châu
ngọc xuyến, kim hoa
ngọn
ngọn ngành
ngọn nguồn
ngọng
ngọt
ngọt giọng
ngọt lừ
ngọt lự
ngọt lịm
ngọt ngào
ngọt sắc
ngọt xớt
ngỏ
ngỏ ý
ngỏ gật
ngỏ lời
ngỏm
ngỏm dậy
ngỏng
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngợ
ngờ ngệch
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi khen
ngợm
ngợp
ngụ
ngụ ý
ngụ cư
ngụ ngôn
ngụ tình
ngục
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục thất
ngục viện
ngụm
ngụp
ngụy
ngụy biện
ngụy binh
ngụy quân tử
ngụy quyền
ngụy trang
ngủ
ngủ đỗ
ngủ gà
ngủ khì
ngủ lang
ngủ mê
ngủ nghê
ngủ nhè
ngủ thiếp
ngủ trọ
ngủm
ngủn ngoẳn
ngủng nghỉnh
ngứa
ngứa mắt
ngứa mồm
ngứa miệng
ngứa ngáy
ngứa nghề
ngứa tai
ngứa tay
ngứa tiết
ngừa
ngừng
ngừng bắn
ngừng bước
First
< Previous
105
106
107
108
109
110
111
Next >
Last