Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
106
107
108
109
110
111
112
Next >
Last
ngừng tay
ngửa
ngửa tay
ngửi
ngửng
ngửng mặt
ngữ
ngữ âm học
ngữ điệu
ngữ đoạn
ngữ cảnh
ngữ ngôn
ngữ ngôn học
ngữ nghĩa học
ngữ pháp
ngữ văn
ngự
ngự
ngự chúc
ngự giá
ngự phê
ngự phòng
ngự sử
ngự sử
ngự tửu
ngự tiền
Ngự Toản; Hồi xuân
ngự uyển
ngự y
ngựa
ngựa ô
ngựa gỗ
Ngựa Hồ
ngựa nghẽo
ngựa người
Ngựa qua cửa sổ
ngựa vằn
ngựa xe như nước
ngực
ngỗ nghịch
ngỗ ngược
ngỗng
ngố
ngốc
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngốn
ngốn ngấu
ngốt
ngồ ngộ
ngồi
ngồi đồng
ngồi bệt
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngồi dưng
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngồi không
ngồi lê
ngồi lì
ngồi phệt
ngồi rồi
ngồi tù
ngồi thừ
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
ngồm ngoàm
ngồn ngộn
ngồng
ngồng ngồng
ngổ
ngổ ngáo
ngổn ngang
ngổn ngang gò đống kéo lên
ngớ
ngớ ngẩn
ngớp
ngớt
ngộ
ngộ độc
First
< Previous
106
107
108
109
110
111
112
Next >
Last