Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Cg. Nhồng. d. Thân non và cao của cải, thuốc lá: Ngồng cải. 2. Cg. Ngồng ngồng. ph. Nói cao vồng lên: Cao ngồng.
Related search result for "ngồng"
Comments and discussion on the word "ngồng"