Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngồi thừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngồi với vẻ mặt ngơ ngẩn như mệt nhọc hay buồn rầu: Tiếc của ngồi thừ.
Related search result for "ngồi thừ"
Comments and discussion on the word "ngồi thừ"