Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
109
110
111
112
113
114
115
Next >
Last
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch ý
nghịch đảo
nghịch đề
nghịch biến
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch tai
nghịch tinh
nghịt
nghe
nghe đâu
nghe đồn
nghe được
nghe hơi
nghe lỏm
nghe lời
nghe mang máng
nghe nói
nghe ngóng
nghe như
nghe phong thanh
nghe ra
nghe sách
nghe tăm
nghe trộm
nghi
nghi án
nghi binh
Nghi gia
nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi môn
nghi ngút
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
Nghi Trưng
nghi vấn
nghi vệ
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
Nghiêm Châu
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
Nghiêm Lăng
Nghiêm Lăng
nghiêm mật
nghiêm minh
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
Nghiêm Quang
nghiêm quân
nghiêm túc
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiêm trị
nghiên
nghiên bút
First
< Previous
109
110
111
112
113
114
115
Next >
Last