Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghe được
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hay, tốt, có lý ở mức vừa phải: Bài thơ nghe được; Lập luận như thế nghe được.
Related search result for "nghe được"
Comments and discussion on the word "nghe được"