Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghe lời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm theo lời khuyên bảo của người trên: Con phải nghe lời cha mẹ.
Related search result for "nghe lời"
Comments and discussion on the word "nghe lời"