Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghịch cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. cảnh: cảnh ngộ) Cảnh ngộ éo le: Giữa bao nhiêu nghịch cảnh của cuộc đời (Ng-hồng).
Related search result for "nghịch cảnh"
Comments and discussion on the word "nghịch cảnh"