Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (thường chỉ dùng trong một số tổ hợp). Nhà lao. Lính gác ngục. Nơi ngục tối. Vượt ngục*.
Comments and discussion on the word "ngục"