Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngụy
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. d. 1. Kẻ chống chính quyền hợp pháp: Lính ngụy. 2. "Ngụy quân" nói tắt: Cải tạo tề ngụy. II. t. Giả dối: Phép ngụy.
Related search result for
"ngụy"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngụy"
:
ngay
ngày
ngáy
ngây
ngầy
ngấy
ngậy
ngỏ ý
ngoảy
ngoáy
more...
Words contain
"ngụy"
:
hư ngụy
ngụy
ngụy biện
ngụy binh
ngụy quân tử
ngụy quyền
ngụy trang
tề ngụy
Comments and discussion on the word
"ngụy"