Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngụy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. d. 1. Kẻ chống chính quyền hợp pháp: Lính ngụy. 2. "Ngụy quân" nói tắt: Cải tạo tề ngụy. II. t. Giả dối: Phép ngụy.
Related search result for "ngụy"
Comments and discussion on the word "ngụy"