Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngụy binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngụy quân. Quân lính của lực lượng phản động chống lại chính quyền nhân dân hợp pháp.
Related search result for "ngụy binh"
Comments and discussion on the word "ngụy binh"