Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngụ ngôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Truyện đặt ra, thường dùng súc vật thay người để miêu tả nhân tình thế thái và ngụ ý răn đời bằng một kết luận luân lý.
Related search result for
"ngụ ngôn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngụ ngôn"
:
ngả ngốn
ngả ngớn
ngại ngần
ngan ngán
ngành ngọn
ngao ngán
ngay ngắn
ngăn ngắn
ngắn ngủn
nghễu nghện
more...
Comments and discussion on the word
"ngụ ngôn"