Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngọn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Phần chót cao nhất của một vật: Ngọn cây; Ngọn núi. 2. Đầu nhọn của một vật: Ngọn bút. 3. Nơi xuất phát của một nguồn nước chảy: Ngọn sông; Ngọn suối.
Related search result for
"ngọn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngọn"
:
ngan
ngàn
ngán
ngạn
Ngạn
ngày n
ngăn
ngắn
ngân
Ngân
more...
Words contain
"ngọn"
:
gốc ngọn
hải đường là ngọn đông lân
hớt ngọn
nói ngọng
ngành ngọn
ngắt ngọn
ngọn
ngọn ngành
ngọn nguồn
ngọng
more...
Comments and discussion on the word
"ngọn"