Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Vơi đi, hao đi: Nước nồi vịt hầm đã ngót; Dưa muối đã ngót. 2. Gần đến: Ngót một trăm.
Related search result for "ngót"
Comments and discussion on the word "ngót"