Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngón tay cái
Jump to user comments
version="1.0"?>
Ngón to nhất và ngắn nhất của bàn tay, có hai đốt, có thể gập lại để cầm cùng với những ngón khác hoặc để nắm cùng với bàn tay.
Related search result for
"ngón tay cái"
Words contain
"ngón tay cái"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngón
ngón tay giữa
ngón tay trỏ
bấm
bấu
búng
ngón tay cái
ngón chân
Gót lân
dài
more...
Comments and discussion on the word
"ngón tay cái"