Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngón tay cái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngón to nhất và ngắn nhất của bàn tay, có hai đốt, có thể gập lại để cầm cùng với những ngón khác hoặc để nắm cùng với bàn tay.
Related search result for "ngón tay cái"
Comments and discussion on the word "ngón tay cái"