Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngói
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Loài chim cùng họ với bồ cầu, nhưng bé hơn, thường sống thành từng đàn: Chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè (tng).
2 dt Tấm đất nung chín, dùng để lợp nhà: Nhà ngói cây mít (tng); Đình bao nhiêu ngói, thương mình bấy nhiêu (cd).
Related search result for
"ngói"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngói"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
Ngái
ngại
nghi
nghì
nghì
more...
Words contain
"ngói"
:
ngói
ngói ống
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói mấu
nhà ngói
Words contain
"ngói"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngói chiếu
ngói mấu
ngói
ngói bò
ngói móc
nhà ngói
ngói ống
thia lia
thợ ngõa
tê tê
more...
Comments and discussion on the word
"ngói"