Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội trợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình. Công việc nội trợ.
Related search result for "nội trợ"
Comments and discussion on the word "nội trợ"