Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nga
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Tức Hằng nga, chỉ Mặt trăng: Gương nga vằng vằng đầy song, vàng gieo ngấn nước, cây lồng bóng sân (K); Một mình lặng ngắm bóng nga (K).
2 tt Thuộc nước Nga; Thuộc người nước Nga: Văn học nga; Tiếng Nga; Phong tục Nga.
Related search result for
"nga"
Words pronounced/spelled similarly to
"nga"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngạc
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
more...
Words contain
"nga"
:
A Tì địa ngục
An Ngãi
An Ngãi Tây
An Ngãi Trung
An Vĩnh Ngãi
Điệu ngã đình hoa
Đoan Ngọ
ái ngại
án Mạnh ngang mày
án ngữ
more...
Comments and discussion on the word
"nga"