Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngày xưa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngày xửa ngày xưa. Thời kỳ quá khứ đã xa lắm: Ngày xưa, nhân dân bị thực dân và phong kiếm bóc lột.NGàY XửA NGàY XưA.- Nh. Ngày xưa.
Related search result for "ngày xưa"
Comments and discussion on the word "ngày xưa"