Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngang trái
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Trái với đạo lí, với lẽ thường. Việc làm ngang trái. Luận điệu ngang trái. 2 Éo le và gây đau khổ. Những cảnh đời ngang trái. Mối tình ngang trái.
Related search result for
"ngang trái"
Words contain
"ngang trái"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngang nhiên
ngang
ngang trái
ngang ngang
ngang ngửa
ngang tàng
nghênh ngang
cắt ngang
đâm
khổ
more...
Comments and discussion on the word
"ngang trái"