Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguây nguẩy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nguây nguẩy
nguồn
nguếch ngoác
tượng hình
ngúng nguẩy
nguồi nguội
nguôi nguôi
kết cỏ ngậm vành
nguội
nguôi
nguội lạnh
Động khóa nguồn phong
Đào nguyên
Cầu Cầm
ngọn nguồn
nguồn gốc
tiu nguỷu
ngoe nguẩy
nguệch ngoạc
động khoá nguồn phong
hội tề
hàn thực
nguồn cơn
lý lịch
căn nguyên
xông
ghế
Bến Hải
Cổ Chi
Ray
Sai
Bu Lu
Thương
Trương
Thác Mã
Truồi
Tích
Vệ
Trốc
Cà Lồ
Cầu Chày
ngọn
Cô Kiều
Trâu
thương nhớ
Tiêm
gấu ngựa
Nho Quế
Cơ Kiều
Rác
trọng nông
Sỏi
nhân chủng học
tương tư
lại giống
gút
tông tích
lắng
đèn pin
Ba Kỳ
Quay Sơn
trắc quang
Hoàng Diêu, Tử Nguỵ
hữu ngạn
Ba Vòng
Thất Khê
Sài Gòn
Trung
đào nguyên
nước nhược
Bà Rậu
Thị Vải
ống xoắn
tài nguyên
nguỵ
cắt bỏ
tả ngạn
Lam Thủy
sắt non
giếng ao
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last