Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Chìm dần dần xuống đáy nước : Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong. 2. Nguôi dần đi : Nỗi buồn đã lắng. 3. Nh. Lắng nghe, lắng tai : Lắng xem họ nói gì.
Related search result for "lắng"
Comments and discussion on the word "lắng"