Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Trương
Jump to user comments
version="1.0"?>
(sông) (suối) Dài 22km, diện tích lưu vực 137km2. Bắt nguồn từ vùng núi phía tây bắc tỉnh Khánh Hoà cao 800m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, đổ nước vào vịnh Cam Ranh
Related search result for
"Trương"
Words pronounced/spelled similarly to
"Trương"
:
trá hàng
trang
trang
Trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
more...
Words contain
"Trương"
:
đẳng trương
Bệnh Thầy Trương
chủ trương
hồ cầm một trương
hư trương thanh thế
kết thái, trương đăng
khai trương
khẩn trương
khoa trương
khuếch trương
more...
Comments and discussion on the word
"Trương"