Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nguội
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. tt. Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường: nước đun sôi để nguội cơm nguội. II. dt. Phương pháp chế tạo, lắng xuống theo lối thủ công.
Related search result for
"nguội"
Words pronounced/spelled similarly to
"nguội"
:
ngu si
ngủ khì
Ngũ sài
nguôi
nguội
ngửi
ngươi
người
Words contain
"nguội"
:
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
nguồi nguội
nguội
nguội điện
nguội lạnh
thợ nguội
Words contain
"nguội"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nguồn
nguôi nguôi
nguồi nguội
kết cỏ ngậm vành
nguội
nguôi
nguội lạnh
Động khóa nguồn phong
Đào nguyên
Cầu Cầm
more...
Comments and discussion on the word
"nguội"