Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nguồn gốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nơi từ đó nảy sinh ra. Nguồn gốc xa xưa của loài người.
Related search result for "nguồn gốc"
Comments and discussion on the word "nguồn gốc"