Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Tiêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
(sông) Phụ lưu sông Ngàn Sâu. Dài 29km, diện tích lưu vực 115km2. Bắt nguồn từ dãy núi Giăng Màn thuộc huyện Hương Khê (Hà Tĩnh) chảy theo hướng tây nam-đông bắc, nhập vào bờ trái sông Ngàn Sâu ở xóm Đông
Related search result for
"Tiêm"
Words pronounced/spelled similarly to
"Tiêm"
:
tiêm
tiêm
Tiêm
tiềm
tiếm
tiệm
tim
tìm
tím
Words contain
"Tiêm"
:
An Tiêm
ống tiêm
Bùi Sĩ Tiêm
kim tiêm
tiêm
tiêm
Tiêm
tiêm nhiễm
tiêm tất
tiêm tế
Words contain
"Tiêm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiêm
ống tiêm
kim tiêm
tiêm nhiễm
tiêm tất
Tiêm
luộc
chủng
dương tính
sự tích
more...
Comments and discussion on the word
"Tiêm"