Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiêm nhiễm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.
Related search result for "tiêm nhiễm"
Comments and discussion on the word "tiêm nhiễm"