Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Truồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Dài 24km, diện tích lưu vực 149km2. Bắt nguồn từ vùng núi Bạch Mã cao 1444m, chảy theo hướng tây nam-đông bắc đổ vào đầm Cầu Hai (Thừa Thiên-Huế)
Related search result for "Truồi"
Comments and discussion on the word "Truồi"