Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Sỏi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Phụ lưu lớn thứ ba của sông Thương. Dài 38km, diện tích lưu vực 303km2. Bắt nguồn từ vùng núi Bồ Cu cao khoảng 400m thuộc huyện Đồng Hỷ tỉnh Thái Nguyên, chảy theo hướng tây bắc-đông nam nhập vào bờ phải sông Thương ở Bố Hạ tỉnh Bắc Giang
Related search result for "Sỏi"
Comments and discussion on the word "Sỏi"