Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for góc cạnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
góc
vuông
gai góc
góc vuông
nhọn
gan góc
bù
góc phẳng
tù
thẳng góc
góc tù
góc nhọn
giây
độ
góc độ
tương ứng
sóng điện từ
thước đo góc
góc giờ
tém
ra-đi-an
grát
góc bù
góc phụ
góc lõm
góc bẹt
trung đoạn
góc lồi
góc thước thợ
góc cạnh
góc so le
cạnh
góc kề
chéo
huyền
tang
chiếu
khổng tước
ém
quơ
nước mắt
xích đạo
phân giác
sáng rực
mép
tung độ
ủ rũ
xó
từ khuynh
sâu kín
đao
lượng giác
giác cự
mặt đáy
sin
nhị diện
bồ hóng
gãy
từ thiên
từ thông
thước nách
tam giác
nhộn
dẹp
trực giao
phạt góc
thẳng đứng
thước thợ
góc đồng vị
góc nhị diện
chéo áo
ê ke
góc đối đỉnh
góc đa diện
trung trực
lảnh
Thành Gia Định
nách
thẹo
tóc
First
< Previous
1
2
Next >
Last