Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xích đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đường tròn tưởng tượng vuông góc với trục Trái Đất và chia Trái Đất thành hai phần bằng nhau là bán cầu bắc và bán cầu nam: vùng xích đạo nằm xa đường xích đạo.
Comments and discussion on the word "xích đạo"