Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
góc cạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Những khía, những mặt của vật gì: Góc cạnh của vấn đề.
Related search result for "góc cạnh"
Comments and discussion on the word "góc cạnh"