Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bồ hóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Mảng bụi đen đóng lại trên vách bếp, nóc bếp: Một góc bếp chạt bồ hóng và mạng nhện (Ng-hồng).
Related search result for "bồ hóng"
Comments and discussion on the word "bồ hóng"