Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giác cự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Góc ở giữa hai đường thẳng đi từ mắt nhìn đến hai đầu của một vật, dùng để đo độ lớn của vật ấy đối với mắt.
Related search result for "giác cự"
Comments and discussion on the word "giác cự"