Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. Xa hẳn một nơi: ở lảnh một góc rừng.
ph. Nói tiếng cao và trong: Tiếng chuông lảnh.
Related search result for
"lảnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"lảnh"
:
lanh
lành
lảnh
lãnh
lánh
lạnh
lềnh
lệnh
linh
lình
more...
Words contain
"lảnh"
:
lanh lảnh
lảnh
lảnh lảnh
Comments and discussion on the word
"lảnh"