Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lềnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ngôi thứ trong làng dưới thời phong kiến, dành cho những người nhiều tuổi.
Related search result for "lềnh"
Comments and discussion on the word "lềnh"