Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ủ rũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. (Cây cối) héo rũ xuống, không còn tươi xanh: Vườn cây ủ rũ dưới nắng hè. 2. Buồn đến mức như lả người, như rũ xuống, trông thiếu sinh khí, sức sống: vẻ mặt ủ rũ dáng đi ủ rũ ngồi ủ rũ một góc.
Comments and discussion on the word "ủ rũ"