Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
từ khuynh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Góc giữa phương của từ trường Quả đất ở một nơi và phương nằm ngang ở nơi ấy.
Related search result for "từ khuynh"
Comments and discussion on the word "từ khuynh"