Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trung đoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) d. 1. Đoạn thẳng góc vạch từ tâm của một đa giác đều tới một cạnh của nó. 2. Đoạn thẳng góc hạ từ đỉnh của một hình chóp đều xuống một cạnh của đa giác đấy.
Related search result for "trung đoạn"
Comments and discussion on the word "trung đoạn"